Để thực sự bứt phá, Việt Nam cần những doanh nghiệp công nghệ "thuần Việt" đủ sức vươn ra thế giới, và điều đó chỉ khả thi khi chúng ta có đội ngũ những nhà lãnh đạo công nghệ tầm cỡ.
Năm 2025 được coi là năm bản lề khi Việt Nam đang bước vào thời kỳ bình minh của kỷ nguyên số và dữ liệu đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế số. Trong dòng chảy đó, các ngành công nghệ lõi như trí tuệ nhân tạo (AI), bán dẫn, vi mạch, điện tử công nghệ cao… đang được xem là mũi nhọn để Việt Nam bứt phá.
Với sự hiện diện của Foxconn hay Samsung, Việt Nam đang được thế giới công nhận về năng lực gia công công nghệ cao. Nhưng "cái bóng" thành công ấy chưa phải của chúng ta.
Để thực sự bứt phá, Việt Nam cần những doanh nghiệp công nghệ "thuần Việt" đủ sức vươn ra thế giới, và điều đó chỉ khả thi khi có những nhà lãnh đạo công nghệ tầm cỡ – những người không chỉ giỏi kỹ thuật, mà còn có khả năng nhìn xa, định hướng thị trường, xây dựng chiến lược và dẫn dắt tổ chức chinh phục không gian toàn cầu.
Một thực tế cần nhìn nhận thẳng thắn: dù chúng ta bàn nhiều về kỹ sư, chuyên gia, song "lãnh đạo công nghệ" – những người cầm trịch dẫn dắt doanh nghiệp đổi mới sáng tạo – vẫn là khái niệm mờ nhạt trong các chính sách.
Chỉ cần đọc qua các chiến lược, đề án phát triển các ngành mũi nhọn, dễ dàng thấy chỉ tiêu "đào tạo 50.000 kỹ sư", nhưng lại không có mục tiêu rõ ràng nào liên quan đến việc hình thành các lãnh đạo doanh nghiệp công nghệ, đặc biệt trong các lĩnh vực mới như AI, bán dẫn.
Vậy ai sẽ là người dẫn dắt các công ty công nghệ Việt vươn ra toàn cầu? Ai sẽ đưa Việt Nam vào top 500, top 50 thậm chí top 10 doanh nghiệp công nghệ toàn cầu?
Hệ thống giáo dục hiện nay, dù đã có những cải tiến, vẫn chia thành hai hướng: đào tạo kỹ sư chuyên sâu hoặc các chương trình MBA truyền thống. Song, lãnh đạo công nghệ cần một sự kết hợp đặc biệt – kiến thức kỹ thuật sâu rộng, tư duy chiến lược sắc bén, và khả năng "nói chuyện" với cả nhà đầu tư lẫn thị trường toàn cầu.
Vì vậy, một số doanh nghiệp công nghệ lớn trong nước đã phải "săn" nhân tài từ nước ngoài, như những chuyên gia từng làm việc tại Google, Microsoft hay Intel, để đảm bảo sự thành công của một số dự án công nghệ, của mảng kinh doanh công nghệ mới.
Lãnh đạo công nghệ không thể trưởng thành từ các khóa đào tạo ngắn hạn hay chỉ qua lý thuyết. Họ cần được tôi luyện trong các dự án phức tạp, quy mô lớn, có yếu tố toàn cầu, nơi buộc phải va chạm với thị trường, pháp lý quốc tế và sức ép cạnh tranh liên tục.
Hiện nay, ngay cả lãnh đạo tại các viện nghiên cứu, trường đại học hay trung tâm đổi mới ở Việt Nam vẫn chủ yếu hoạt động trong môi trường nội bộ, thiếu cơ hội tiếp cận các dự án mang tính xuyên biên giới hoặc có yêu cầu cao về tính thương mại.
Bên cạnh đó, khả năng chuyển hóa nghiên cứu thành giá trị kinh tế vẫn còn yếu. Dù sở hữu hàng trăm bằng sáng chế mỗi năm, phần lớn thành quả nghiên cứu của các trường, viện chưa bước ra được thị trường.
Vấn đề không chỉ là thiếu nguồn lực tài chính, mà nằm ở chỗ thiếu những người đứng đầu có tư duy đổi mới và biết cách biến công nghệ thành sản phẩm thương mại. Năng lực kết nối giữa kỹ thuật, nhà đầu tư và thị trường vẫn còn là khoảng trống lớn trong đội ngũ hiện tại.
Đặc biệt ở cấp tổ chức, lãnh đạo công nghệ còn là người kiến tạo văn hóa đổi mới, văn hóa sản phẩm hướng tới người dùng – điều không thể đòi hỏi ở một kỹ sư thuần túy.
Doanh nghiệp công nghệ sẽ khó có thể đi xa nếu thiếu người lãnh đạo có khả năng nhìn ra cơ hội, nắm bắt xu hướng, kết nối hệ sinh thái và thích ứng với biến động – từ khủng hoảng chuỗi cung ứng đến cạnh tranh toàn cầu về AI.
Việc xây dựng niềm tin và uy tín cá nhân, điều đã giúp những nhà sáng lập như Elon Musk thu hút dòng vốn khổng lồ cho Tesla hay SpaceX, vẫn là điều xa vời với phần lớn startup công nghệ Việt. Chính điều này khiến không ít doanh nghiệp khó vượt qua được vòng lặp thiếu vốn – thiếu thị trường – thiếu đòn bẩy phát triển.
Rõ ràng, không phải ai giỏi công nghệ cũng có thể trở thành lãnh đạo công nghệ. Trong một dự án CNTT, người lập trình giỏi nhất chưa chắc là người phù hợp để dẫn dắt.
Thực tế, nhiều lãnh đạo công nghệ ở Việt Nam hiện nay đi lên từ rèn luyện nội bộ, như Viettel, FPT… Họ là những ví dụ sống động cho thấy: nếu có môi trường, có cơ chế, nhân lực Việt hoàn toàn có thể vươn lên đẳng cấp quốc tế. Nhưng điều Việt Nam cần không chỉ là một vài cá nhân tiêu biểu, mà là một đội ngũ – đông đảo, chất lượng, và liên tục được ươm tạo, bồi đắp.
Để vượt qua những thách thức này, Việt Nam cần một chiến lược đồng bộ, dài hơi. Trước hết, cần thiết lập các chương trình đào tạo liên ngành, kết hợp giữa công nghệ và quản trị chiến lược.
Các chương trình này không chỉ dạy về lập trình hay tài chính, mà còn phải trang bị kiến thức về sở hữu trí tuệ, gọi vốn, và xu hướng công nghệ toàn cầu. Hợp tác với các trường danh tiếng như MIT, Stanford hay Harvard, dù tốn kém, là một khoản đầu tư xứng đáng để tạo ra những lãnh đạo công nghệ hàng đầu.
Đồng thời, cần tạo cơ hội cho các lãnh đạo trẻ cọ xát thực tiễn. Các chương trình trao đổi quốc tế, thực tập tại các tập đoàn công nghệ lớn, hay tham gia các dự án đa quốc gia sẽ giúp họ tích lũy kinh nghiệm thực chiến.
Đặc biệt, chúng ta có thể cân nhắc đến các chính sách đặc biệt cho nhóm đối tượng lãnh đạo công nghệ cao để thu hút và giữ chân nhân tài như: miễn thuế thu nhập cá nhân, cấp ngân sách nghiên cứu, và quan trọng hơn, được trao quyền thực sự trong các dự án quốc gia.
Hiện nay, khái niệm "lãnh đạo công nghệ" vẫn còn xa lạ với công chúng Việt Nam. Báo chí có thể thay đổi điều đó bằng cách phân tích sâu sắc, kết nối các vấn đề, và giúp công chúng hiểu rằng lãnh đạo công nghệ không chỉ là chức danh, mà là năng lực dẫn dắt tương lai.
Báo chí cũng cần vinh danh những cá nhân xuất sắc, như cách Forbes vẫn vinh danh những người có tầm ảnh hưởng. Những câu chuyện về các lãnh đạo công nghệ cao, nếu được báo chí lan tỏa, sẽ khơi dậy tinh thần làm chủ, khuyến khích thế hệ trẻ từ kỹ sư trở thành lãnh đạo công nghệ toàn diện.
Để có thể trở thành "người tổ chức hệ sinh thái", báo chí có thể tổ chức các diễn đàn, tọa đàm, hay talkshow. Đây sẽ là nơi các lãnh đạo công nghệ chia sẻ kinh nghiệm, xây dựng mạng lưới, và cùng nhau định hình tương lai.
Đặc biệt, báo chí cần nâng cao chất lượng nội dung chuyên sâu. Những bài viết về xu hướng AI, bán dẫn, hay điện toán lượng tử không chỉ dừng ở mức đưa tin, mà cần phân tích sâu sắc, lý giải các xu hướng, dự báo tình hình của thời cuộc. Báo chí, với vai trò "ăng-ten" bắt sóng xu hướng, sẽ trở thành nguồn học tập quan trọng cho các lãnh đạo tương lai của kỷ nguyên số.
Thực hiện: Phó Giám đốc Trung tâm Đổi mới sáng tạo Quốc gia (NIC) Đỗ Tiến Thịnh
Thiết kế: Quỳnh Chi
NGUOIDUATIN.VN | THỨ 5, 18/06/2025 | 9:00