Tôi từng là một giáo viên ở vùng cao, nơi mà mỗi mùa khai giảng thường đơn sơ, thiếu vắng cờ hoa rực rỡ như ở miền xuôi, nhưng lại chan chứa niềm hy vọng. Với tôi, niềm vui lớn nhất không phải là khi có lương về hay khi được nghỉ hè, mà là lúc nghe tin một em học trò nào đó của mình đậu vào đại học. Dù chỉ một em, dù chỉ ở một trường ít tên tuổi, tôi cũng thấy như cả bản làng vừa thắp lên thêm một ngọn đèn. Đó không chỉ là niềm vui của riêng tôi, mà còn là minh chứng rằng con đường tri thức vẫn mở lối cho những học trò nghèo khát khao vươn lên.
Thế nhưng, con đường ấy chưa bao giờ dễ dàng. Ở vùng cao, để đến được cổng trường phổ thông đã là một thử thách: đi bộ hàng chục cây số, băng suối, leo đèo. Để có sách vở, nhiều em phải xin lại của anh chị đi trước. Cái ăn còn chưa đủ, nói gì đến chuyện học thêm, học nâng cao. Thế nhưng, chính trong gian khó ấy, nhiều học trò của tôi lại nuôi dưỡng một giấc mơ lớn: được bước chân vào giảng đường đại học, được trở thành bác sĩ cứu người, kỹ sư xây cầu, hay giáo viên quay về dạy lại cho chính quê hương.
Vì vậy, khi thấy trong dự thảo báo cáo của Bộ tại hội nghị Giáo dục đại học gần 147.700 thí sinh trúng tuyển nhưng bỏ nhập học đợt một, chiếm hơn 19%, lòng tôi không khỏi chùng xuống. Tôi buồn không chỉ vì con số ấy quá lớn, mà còn vì tôi hình dung ngay đến những học trò nghèo ở vùng cao – những em đã thi trượt, hoặc thiếu nửa điểm, một điểm mà lỡ hẹn với giảng đường. Nếu như các em có thêm cơ hội từ những suất bỏ trống ấy, biết đâu giấc mơ đã thành hiện thực?
Tất nhiên, tôi hiểu rằng việc một thí sinh bỏ nhập học có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân. Có em chọn đi du học. Có em đỗ vào ngành, vào trường nhưng không đúng nguyện vọng nên chấp nhận chờ đợt bổ sung. Có em vì hoàn cảnh gia đình, không đủ tiền trang trải học phí và chi phí ăn ở nơi thành phố. Dù lý do gì đi chăng nữa, mỗi một suất bỏ học cũng đồng nghĩa với việc một cánh cửa đã khép lại đối với người khác. Tôi lại nghĩ đến học trò mình, từng nhiều đêm ngồi học bên bếp lửa, ánh đèn dầu leo lét, mong một ngày được đặt chân lên giảng đường. Với các em, chỉ cần một cơ hội thôi cũng là cả một bước ngoặt cuộc đời.
Điều đáng nói là con số thí sinh bỏ nhập học năm nay không phải ngoại lệ. Nó lặp lại tỷ lệ tương tự năm ngoái, chứng tỏ đây không chỉ là câu chuyện cá biệt, mà là một vấn đề có tính hệ thống trong cách thức tuyển sinh đại học hiện nay. Các trường đang sử dụng đến 17 phương thức tuyển sinh khác nhau. Có trường xét học bạ, có trường xét điểm thi, có trường kết hợp phỏng vấn, có trường dùng chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế… Tất cả dồn vào một đợt sau khi thí sinh biết điểm thi tốt nghiệp. Cách làm này tưởng là tạo sự công bằng và thuận lợi, nhưng lại dẫn đến hệ quả: thí sinh đăng ký quá nhiều nguyện vọng, thử sức ở nhiều trường, và rồi… bỏ bớt khi có kết quả không như mong muốn.
Tôi nhớ có năm, một em học trò của tôi đăng ký gần 10 nguyện vọng, trải dài từ ngành y cho đến kinh tế, thậm chí cả công nghệ thông tin. Em nói đơn giản: "Em cứ đăng ký, đậu đâu thì tính sau". Chính cái "tính sau" ấy lại khiến hệ thống tuyển sinh trở nên lãng phí. Nhiều em "chắc suất" nhưng cuối cùng bỏ, còn những em thật sự cần cơ hội lại không kịp chen chân.
Nhìn từ thực tế ấy, tôi cho rằng chúng ta cần nghiêm túc đánh giá lại phương thức tuyển sinh. Không thể để mỗi năm hàng trăm nghìn suất đậu bị bỏ phí, trong khi biết bao học trò vẫn khát khao cánh cửa đại học. Việc đa dạng phương thức tuyển sinh là cần thiết để đánh giá năng lực toàn diện, nhưng cũng cần siết lại quy trình, tránh tình trạng "đặt chỗ ảo" rồi bỏ ngang. Chẳng hạn, có thể nghiên cứu cơ chế xác nhận nhập học sớm đối với những nguyện vọng ưu tiên hàng đầu; hoặc ràng buộc trách nhiệm thí sinh khi đăng ký nhiều nguyện vọng, để hạn chế tình trạng "thử vận may" quá mức.
Bên cạnh đó, chính sách học bổng, tín dụng cho học sinh nghèo cũng cần mạnh mẽ hơn. Tôi từng chứng kiến nhiều em học trò của mình dù đỗ đại học nhưng rồi vẫn phải gạt nước mắt bỏ dở, vì cha mẹ không thể xoay nổi vài triệu đồng chi phí ban đầu. Nếu không tháo gỡ được rào cản kinh tế, thì con số thí sinh bỏ học vì hoàn cảnh chắc chắn vẫn còn đó, dù hệ thống tuyển sinh có cải tiến đến đâu.

Ảnh minh họa.
Tôi viết những dòng này không phải để trách cứ bất kỳ thí sinh nào đã bỏ nhập học. Mỗi người đều có quyền lựa chọn con đường của mình. Nhưng tôi buồn, bởi đằng sau những sự lựa chọn ấy là biết bao cơ hội bị đánh mất – cơ hội của những học sinh nghèo, của những mầm non tri thức đang mong mỏi vươn lên từ vùng cao. Một suất học phí, một chiếc ghế giảng đường bị bỏ trống không chỉ là con số vô tri, mà là giấc mơ dang dở của ai đó.
Giá như chúng ta có thể biến những suất bỏ học ấy thành suất học cho những em thật sự cần. Giá như có một cơ chế linh hoạt, cho phép các trường nhanh chóng điều chỉnh, chuyển giao chỉ tiêu cho những thí sinh khác đang chờ đợi. Giá như mỗi em học trò vùng cao, dù nghèo khó, vẫn có thể bước vào giảng đường bằng chính nỗ lực và sự hỗ trợ công bằng từ xã hội.
Đã từng có học trò của tôi, khi biết tin mình đậu đại học, em khóc nức nở và ôm chặt lấy tôi. Em nói: "Thầy ơi, cả bản chỉ có mình em được đi học đại học thôi". Giọt nước mắt ấy, niềm vui ấy, làm tôi nhớ mãi. Và cũng chính nó khiến tôi càng day dứt khi nhìn vào con số gần 147.700 thí sinh bỏ nhập học. Bởi tôi biết, ở đâu đó, vẫn có những học sinh như em, chỉ cần một cơ hội nhỏ thôi để đổi đời.
Với tư cách là một người thầy từng đứng lớp nơi núi rừng, tôi tha thiết mong rằng ngành giáo dục sẽ không chỉ quan tâm đến tỉ lệ nhập học, bỏ học trên những bản báo cáo, mà sẽ thật sự nhìn vào con số ấy như những phận đời, những giấc mơ cần được chắp cánh. Để mỗi mùa khai giảng, tôi – và những người thầy vùng cao khác – lại có thêm niềm vui, khi thấy học trò của mình được tiếp tục con đường tri thức mà các em đã vất vả gìn giữ, nâng niu.
*Bài viết thể hiện quan điểm của tác giả