| Tên ngành, chuyên ngành học. |
Ký hiệu trường |
Mã ngành |
Khối thi |
Chỉ tiêu |
| (1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI |
TMA |
|
|
4.800 |
| Đường Hồ Tùng Mậu, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội, Fax: 37643228 |
|
|
|
|
| ĐT: 04 38348406 - 04 37642133 Website: http://www.vcu.edu.vn/ |
|
|
|
|
| Các ngành đào tạo đại học: |
|
|
|
4.500 |
| - Kinh tế (Kinh tế thương mại) |
|
D310101 |
A |
300 |
| - Kế toán (Kế toán tài chính DN thương mại) |
|
D340301 |
A |
400 |
| - Quản trị kinh doanh gồm: |
|
D340101 |
|
|
| + Quản trị doanh nghiệp thương mại |
|
D340101 |
A |
300 |
| + Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
D340101 |
A |
350 |
| + Quản trị thương mại điện tử |
|
D340101 |
A |
300 |
| + Quản trị doanh nghiệp khách sạn, du lịch |
|
D340101 |
A |
300 |
| + Quản trị tổ chức dịch vụ y tế và chăm sóc sức khỏe |
|
D340101 |
A |
200 |
| + Quản trị thương hiệu |
|
D340101 |
A |
300 |
| - Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế |
|
D340120 |
D1 |
350 |
| - Marketing (Marketing thương mại) |
|
D340115 |
A |
300 |
| - Quản trị nhân lực (Quản trị nguồn nhân lực thương mại) |
|
D340404 |
A |
250 |
| - Luật kinh tế (Luật thương mại |
|
D380107 |
D1 |
250 |
| - Tài chính - Ngân hàng (TC-NH thương mại) |
|
D340201 |
A |
350 |
| - Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin thị trường và thương mại |
|
D340405 |
A |
250 |
| - Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại |
|
D220201 |
D1 |
300 |
| Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
|
|
300 |
| - Quản trị kinh doanh (Kinh doanh khách sạn – du lịch |
|
C340101 |
A |
150 |
| - Marketing |
|
C |
|
|