Trong lúc nhiều đứa trẻ ở nơi khác được sống trong đủ đầy thì học trò vùng cao của tôi phải gồng gánh đủ thứ: từ lo toan bữa ăn, vượt lũ đến lớp, đến nỗi cô đơn trong chính căn nhà của mình. Các em có thể sống sót giữa nghèo đói và thiên tai, nhưng liệu có thể lớn lên bình thường khi thiếu vắng hơi ấm của cha mẹ?
Tôi vốn là một giáo viên đang công tác tại một điểm trường vùng cao thuộc tỉnh Nghệ An. Hơn mười năm gắn bó với nơi này, tôi đã chứng kiến biết bao hoàn cảnh éo le, bao mảnh đời bất hạnh. Nhưng điều khiến tôi day dứt nhất, ám ảnh nhất không phải là cái nghèo, cái đói, mà là những ánh mắt trống rỗng, lặng lẽ buồn của những đứa trẻ bị "bỏ rơi" ngay giữa chính gia đình của mình.
Ở vùng cao nơi tôi từng dạy học, cái nghèo là điều không còn lạ. Cả bản làng sống chủ yếu bằng nương rẫy, chăn nuôi nhỏ lẻ, nguồn thu nhập bấp bênh, đời sống vật chất thiếu thốn đủ bề. Không chịu nổi cái nghèo đeo bám, nhiều cặp vợ chồng trẻ quyết định rời bản làng, bỏ lại nương rẫy để tìm đến các thành phố lớn làm công nhân, phụ hồ, hoặc buôn bán vặt vãnh. Họ hy vọng đổi lấy một tương lai tươi sáng hơn cho gia đình và con cái.
Thế nhưng, cái giá của sự đổi thay ấy không hề nhỏ.
Con cái họ – những đứa trẻ nhỏ bé, mong manh – bị bỏ lại phía sau, sống với ông bà đã già yếu, hoặc tệ hơn là tự chăm sóc nhau. Có em mới học lớp 1 đã phải lo cơm nước, chăm em nhỏ, tự giặt giũ, tự đi học rồi lại về nhà trong sự trống vắng. Mỗi khi tôi bước vào lớp, nhìn thấy gương mặt lấm lem, đôi mắt buồn rười rượi của học trò, tôi không khỏi nghẹn lòng. Các em học yếu dần, vì không ai nhắc bài, không ai quan tâm. Có em bỏ học đi rừng, đi chăn trâu, hoặc sớm rơi vào cám dỗ, sa ngã khi còn chưa hiểu gì về cuộc đời.

Có em sẽ vẫn phải băng rừng lội suối đến trường dù nhà cửa đã bị sạt lở (Ảnh: NDT)
Một em học sinh lớp 4 của tôi từng thủ thỉ: "Thầy ơi, con nhớ mẹ quá. Mẹ đi làm xa, tết cũng không về, chỉ gửi tiền thôi. Con không cần tiền, con chỉ muốn mẹ về ôm con ngủ một đêm thôi." Nghe xong, tôi quay đi lòng buồn rười rượi, nước mắt chực rơi. Những lời nói tưởng chừng đơn giản ấy, lại như một nhát dao cứa vào tim tôi. Đối với những đứa trẻ ấy, vật chất chưa bao giờ là tất cả. Thứ mà chúng khát khao nhất là hơi ấm của cha mẹ, là một cái ôm, một ánh mắt trìu mến, một cái xoa đầu mỗi tối đi ngủ.
Năm nay, trước thềm năm học mới, các địa bàn vùng cao Nghệ An chúng tôi lại oằn mình hứng chịu thiên tai. Cơn lũ do hoàn lưu bão số 3 gây ra những ngày cuối tháng 7 đã khiến nhiều trường lớp tan hoang, đồ dùng học sinh trôi theo dòng nước, sách vở mục nát, sân trường lầy lội bùn đất. Trẻ em vốn đã thiếu thốn tình cảm, giờ lại thêm cảnh khốn khó về vật chất.
Có em sẽ vẫn phải băng rừng lội suối đến trường dù nhà cửa đã bị sạt lở. Có em phải mượn áo mưa, mang dép rách, lấm lem bùn đất đi học, bởi cha mẹ bận mưu sinh nơi xa chưa kịp hay tin. Có buổi sáng, tôi bắt gặp một bé gái học lớp 3 đứng lặng lẽ trước cổng trường, hai mắt hoe đỏ. Hỏi ra mới biết, em vừa một mình lội qua con suối nước lớn. Em nói trong tiếng nấc: "Nước mạnh lắm thầy ơi, suýt nữa trôi mất đôi dép. Nhưng con nhớ lời thầy cô dặn phải đi học đầy đủ." Nghe mà lòng tôi thắt lại. Tôi ôm em vào lòng, nước mắt cứ rơi. Trong lúc nhiều đứa trẻ ở nơi khác được cha mẹ đưa đón, có áo mới, sách vở đầy đủ để đến trường, thì học trò vùng cao của tôi phải gồng gánh đủ thứ: từ lo toan bữa ăn, vượt lũ đến lớp, đến nỗi cô đơn trong chính căn nhà của mình. Các em có thể sống sót giữa nghèo đói và thiên tai, nhưng liệu có thể lớn lên bình thường khi thiếu vắng hơi ấm của cha mẹ?
Năm học mới đang đến rất gần, nhưng nhiều đứa trẻ nơi đây sẽ bước vào năm học không có cha mẹ dắt tay tới trường, không áo mới, không sách vở đầy đủ. Trường lớp thì vừa chịu ảnh hưởng nặng nề của lũ lụt, tan hoang, xập xệ. Những đôi mắt trẻ thơ vẫn háo hức đến lớp, nhưng cũng chất chứa nỗi buồn, nỗi thiếu thốn tình cảm mà không gì có thể bù đắp nổi.
Là giáo viên, tôi vừa là người truyền kiến thức, vừa là người bạn, người cha, người mẹ thứ hai của học trò. Nhưng có những khoảng trống không ai lấp đầy được. Đôi khi, tôi tự hỏi: rồi những đứa trẻ ấy sẽ lớn lên ra sao? Liệu các em có đủ mạnh mẽ để vượt qua tuổi thơ khuyết thiếu và trở thành người tử tế? Hay các em sẽ đi lại vết xe cũ của cha mẹ – bỏ học, bôn ba làm thuê, lặp lại một vòng đời nghèo đói?
Tôi hiểu, cha mẹ các em không phải không thương con. Họ đi xa vì miếng cơm manh áo, vì muốn tương lai con bớt khổ. Nhưng trong hành trình ấy, đôi khi chính những đứa trẻ lại là người phải trả giá nhiều nhất – bằng tuổi thơ không trọn vẹn, bằng nỗi buồn không biết tỏ cùng ai. Ở cái tuổi lẽ ra cần nhất sự chăm sóc, những lời dạy dỗ và cái ôm ấm áp từ bố mẹ, các em lại lớn lên trong sự cô đơn và chông chênh giữa cuộc đời đầy thử thách.
Tôi mong chính quyền, đoàn thể, các tổ chức xã hội hãy tiếp tục quan tâm hơn đến trẻ em vùng cao, đặc biệt là sau thiên tai. Chúng tôi cần những chính sách thiết thực: hỗ trợ học bổng, sách vở, xây dựng trường lớp kiên cố, mở rộng chương trình bán trú để các em có chỗ học và ở an toàn.
Và trên hết, cần có các chương trình tư vấn, giáo dục gia đình về vai trò của cha mẹ trong sự phát triển nhân cách của trẻ. Đừng để những đứa trẻ vùng cao lớn lên với trái tim khuyết thiếu – thiếu cả tình thương, thiếu cả niềm tin và định hướng.
Trong bài giảng đầu tiên của năm học mới, tôi sẽ viết lên bảng một dòng chữ: "Hạnh phúc không phải là có thật nhiều tiền, mà là được ở bên những người mình yêu thương." Tôi tin, nếu mỗi người lớn đều ý thức được trách nhiệm của mình, thì sẽ đến một ngày, những đứa trẻ vùng cao không còn bị "bỏ rơi", không còn phải lớn lên trong đơn độc và thiếu thốn tình cảm.
Tôi vẫn sẽ ở lại nơi này, cùng các em vượt qua từng mùa lũ, từng mùa đông rét mướt, để thắp lên trong các em ngọn lửa của tình yêu thương, của tri thức và niềm hy vọng. Bởi tôi tin: nếu còn một đứa trẻ biết mỉm cười, biết ước mơ, thì ngày mai vẫn còn sáng.
* Bài viết thể hiện quan điểm của tác giả