Cách đây hơn tuần, tôi được một người thân biếu cho cân cá khoai, món khoái khẩu của gia đình tôi. Thực tình mà nói, tôi cảm kích vô cùng bởi ở nơi xa biển như chúng tôi, để có được mớ cá biển còn tươi roi rói, thân trong, thịt mềm, thơm mùi nước mặn như thế là điều không dễ. Bữa cơm chiều hôm ấy vì thế mà rộn ràng hơn, ấm cúng hơn. Tôi gửi tiền để trả tiền cá nhưng người ấy xua tay: "Ở đây cá khoai rẻ lắm, không biết có phải ngư dân đánh bắt được hay không chứ bán nhan nhản ngoài chợ". Nghe vậy, tôi cũng không nghĩ ngợi gì thêm. Cá rẻ thì tốt cho người tiêu dùng, thế thôi.
Vậy mà chỉ vài ngày sau, khi lướt mạng xã hội, một bản tin khiến tôi bàng hoàng: Công an Thanh Hóa phát hiện, thu giữ hơn 10 tấn cá khoai đông lạnh nhập lậu từ Trung Quốc, có tẩm formol – một chất cực độc, bị cấm sử dụng trong bảo quản thực phẩm. Tim tôi chợt thắt lại. Trong đầu tôi thoáng hiện lên mâm cơm gia đình, những miếng cá khoai trắng phau, mềm mịn mà chúng tôi đã ăn một cách ngon lành. Không ai trong chúng tôi biết rằng, rất có thể, trong những miếng cá ấy có chứa thứ hóa chất độc hại kia. Chưa biết chừng. Chỉ nghĩ đến thôi đã thấy lạnh sống lưng.
Cảm giác ấy không chỉ là nỗi lo cho sức khỏe của bản thân và gia đình, mà còn là một nỗi sợ mơ hồ nhưng dai dẳng: trong cuộc sống thường ngày, biết bao lần chúng ta đã vô tình ăn phải những loại thực phẩm không an toàn như thế? Biết bao lần, chúng ta đã đưa những chất độc vào miệng mình một cách vô thức, thậm chí với tâm thế hoàn toàn yên tâm?
Formol không phải là cái tên xa lạ. Ai cũng biết đó là hóa chất dùng trong ướp xác, trong công nghiệp, tuyệt đối không được phép xuất hiện trong thực phẩm. Vậy mà vì lợi nhuận, vì sự vô lương tâm của một số người, nó vẫn ngang nhiên được sử dụng để giữ cho cá "tươi lâu", "đẹp mã", đánh lừa thị giác và sự cả tin của người tiêu dùng. Những con cá chết từ lâu, vượt qua quãng đường hàng nghìn cây số, vẫn có thể nằm phơi phới trên sạp chợ, trắng ngần, không mùi, sẵn sàng đi thẳng từ tay người bán vào mâm cơm của hàng trăm, hàng nghìn gia đình.
Điều khiến tôi day dứt hơn cả không chỉ là chuyện cá khoai tẩm formol, mà là câu hỏi cứ lởn vởn trong đầu: tại sao hàng chục tấn cá như vậy lại có thể dễ dàng về nước, len lỏi vào các chợ dân sinh một cách trót lọt? Phải chăng công tác kiểm soát an toàn thực phẩm của chúng ta vẫn còn quá nhiều kẽ hở?

Lực lượng Công an thu giữ số cá khoai ướp formol (ảnh: Công an Thanh Hóa).
Chúng ta thường tự trấn an nhau rằng, đó chỉ là "con sâu làm rầu nồi canh", rằng lực lượng chức năng vẫn đang ngày đêm kiểm tra, xử lý. Điều đó không sai. Nhưng thực tế lại cho thấy, cứ sau mỗi vụ phát hiện, thu giữ, lại thêm một vụ khác, với quy mô lớn hơn, thủ đoạn tinh vi hơn. Từ cá khoai, mực khô, tôm đông lạnh cho đến rau củ ngâm hóa chất, thịt lợn bơm nước, gà thải loại… Danh sách những thực phẩm bẩn bị phanh phui dài ra theo năm tháng. Còn danh sách những thứ đã trót lọt, đã được tiêu thụ, đã nằm trong dạ dày người dân thì không ai có thể thống kê nổi.
Trong câu chuyện cá khoai kia, người thân của tôi cũng chỉ là một người tiêu dùng bình thường. Họ ra chợ, thấy cá tươi, giá rẻ thì mua. Người bán nói gì, họ tin nấy. Cũng như tôi, khi được biếu cá, đâu có lý do gì để nghi ngờ. Chúng ta không thể, và cũng không đủ khả năng, để mang từng mớ rau, con cá đi xét nghiệm trước khi ăn. Người dân buộc phải đặt niềm tin vào thị trường, vào người bán và vào hệ thống quản lý của Nhà nước. Khi niềm tin ấy bị phản bội, hậu quả không chỉ là bệnh tật, mà còn là sự hoang mang, bất an kéo dài.
Đáng sợ hơn, thực phẩm bẩn không giết người ngay tức khắc. Nó ngấm dần, tích tụ dần, bào mòn sức khỏe con người theo cách âm thầm nhất. Hôm nay ăn một bữa cá, ngày mai thêm đĩa rau, tuần sau là miếng thịt… Chất độc cứ thế đi vào cơ thể, không mùi, không vị, không báo trước. Đến khi bệnh tật xuất hiện, nhiều khi đã quá muộn để truy nguyên nguồn cơn. Và rồi, người ta lại thở dài, quy cho "số phận", cho "trời kêu ai nấy dạ", mà quên mất rằng, có một phần nguyên nhân đến từ chính những bữa ăn tưởng như vô hại hằng ngày.
Có người bảo: "Biết sao được, giờ ăn gì cũng độc". Câu nói ấy nghe qua thì có vẻ chấp nhận, nhưng thực chất lại là sự buông xuôi đầy nguy hiểm. Nếu tất cả đều mặc nhiên coi việc ăn thực phẩm bẩn là điều không tránh khỏi, thì chẳng khác nào chúng ta đang tự cho phép mình… đưa độc vào mồm mỗi ngày. Và khi người tiêu dùng buông xuôi, những kẻ làm ăn gian dối lại càng có thêm đất sống.
Tất nhiên, trách nhiệm không thể chỉ đặt lên vai người dân. Người tiêu dùng có thể lựa chọn cẩn trọng hơn, mua ở những địa chỉ tin cậy hơn, nhưng họ không thể tự mình ngăn chặn thực phẩm bẩn từ gốc. Điều đó đòi hỏi một hệ thống quản lý chặt chẽ, đồng bộ, từ khâu nhập khẩu, vận chuyển, bảo quản cho đến phân phối. Đòi hỏi những cuộc kiểm tra không mang tính phong trào, không báo trước, không nương tay. Và trên hết, đòi hỏi sự nghiêm minh trong xử lý, để bất cứ ai có ý định đầu độc cộng đồng vì lợi nhuận cũng phải chùn tay.
Mỗi vụ phát hiện thực phẩm bẩn cần được coi là một hồi chuông cảnh tỉnh, chứ không chỉ là một bản tin để rồi nhanh chóng trôi đi giữa dòng thông tin dày đặc. Bởi phía sau mỗi con số "hơn 10 tấn cá", là sức khỏe của hàng nghìn con người, là những bữa cơm gia đình, là trẻ nhỏ, người già – những đối tượng dễ bị tổn thương nhất.
Nghĩ lại mâm cơm hôm nào, tôi vẫn thấy một nỗi ám ảnh khó gọi tên. Không phải vì đã ăn cá khoai, mà vì cảm giác bất lực khi nhận ra: chỉ một chút lỏng lẻo, một chút vô trách nhiệm ở đâu đó, là đủ để chất độc vượt qua mọi rào chắn, ngang nhiên đi thẳng vào miệng người dân. Và nếu chúng ta không quyết liệt hơn, không tỉnh táo hơn, thì rất có thể, ngày mai, ngày kia, sẽ lại có thêm những bữa cơm như thế – những bữa cơm mà trong đó, thứ được nuốt xuống không chỉ là thức ăn, mà còn là nỗi lo, là sự bất an, và là cả những mầm độc âm thầm hủy hoại sức khỏe cộng đồng.
Khi miếng ăn không còn là nguồn nuôi dưỡng, mà trở thành mối đe dọa, thì đó không chỉ là vấn đề của an toàn thực phẩm, mà là vấn đề của đạo đức, của trách nhiệm và của lương tri. Và đến lúc ấy, không ai khác, chính chúng ta đang từng ngày… đưa độc vào mồm mình.
*Bài viết thể hiện quan điểm của tác giả