So kè nền kinh tế Iran và Israel trong bối cảnh các đòn tấn công ăn miếng trả miếng leo thang

Thứ 5, 19/06/2025 08:52

Israel và Iran từ lâu coi nhau là kẻ thù "không đội trời chung" trong khu vực Trung Đông. Những ngày gần đây xung đột giữa 2 quốc gia với những đợt không kích lớn bằng tên lửa, máy bay không người lái… nhận được sự quan tâm lớn của cộng đồng quốc tế.

Thông tin chung

Thông tin Iran Israel
Vị trí địa lý Nam Á Tây Á
Diện tích 1.648.195 km² 22.070 km²
Ngôn ngữ chính thức Tiếng Ba Tư Tiếng Do Thái, tiếng Ả Rập
Chế độ quốc gia Cộng hòa thần quyền Dân chủ nghị viện
Thủ đô Teheran Jerusalem (Tel Aviv)

Dân số

Thông tin Iran Israel
Dân số 90.609.000 9.757.000
Dân số/Km2 55.0 442,1
Tuổi thọ trung bình nam giới 76 tuổi 81 tuổi
Tuổi thọ trung bình nữ giới 80 tuổi 86 tuổi
Tỷ lệ sinh 12,95‰ 18,60‰
Tỷ lệ tử vong 4,67‰ 5,20‰
Tỷ lệ di cư 2,10‰ 1,09‰

Chất lượng cuộc sống: Giá trị từ 0 (kém) đến 100 (rất tốt)

Thông tin Iran Israel
Sự ổn định chính trị 22 53
Quyền công dân 11 74
Sức khỏe 62 86
Khí hậu 62 84
Chi phí sinh hoạt 21 32
Độ phổ biến 40 44

img

Xung đột giữa Israel - Iran đang trở nên căng thẳng - Ảnh: Bigstock

Kinh tế

Thông tin Iran Israel
Tiền tệ

Rial Iran

1 Rial Iran = 0,62 VNĐ (tỷ giá ngày 18/6/2025)

Sheqel Israel mới

1 Shekel Israel mới = 7.460,94 VNĐ (tỷ giá ngày 18/6/2025)

Tỷ lệ thất nghiệp 9,2% 3,2%
Tỷ lệ lạm phát 31,70% 3,10%
Thuế thương mại và đóng góp 25% 23%
Thu nhập trung bình 4.650 USD 54.650 USD
Nợ công (% GDP) 33,98% 60,33%
Chỉ số tham nhũng 77 (rất tệ) 36 (trung bình)
Thông tin Iran Trên 1000 dân Israel Trên 1000 dân
Tổng sản phẩm quốc nội 404,626 triệu USD 4,47 triệu USD 513,611 triệu USD 52,64 triệu USD
Tổng sản phẩm quốc dân 421.281 triệu USD 4,65 triệu USD 533.223 triệu USD 54,65 triệu USD
Xuất khẩu hàng hóa 29.727 triệu USD 0,33 triệu USD 153.248 triệu USD 15,71 triệu USD
Nhập khẩu hàng hóa 17.503 triệu USD 0,19 triệu USD 140.438 triệu USD 14,39 triệu USD

Cơ sở hạ tầng

Thông tin Iran Trên 1000 Km2 Israel Trên 1000 Km2
Đường bộ 223.485 km 135,6km 20.391 km 923,9 km
Đường sắt 8.484 km 5,1 km 1.497 km 67,8 km
Sân bay dân dụng 44 0,027 3 0,136

img

Israel và Iran từ lâu coi nhau là kẻ thù "không đội trời chung" trong khu vực Trung Đông

Cân bằng năng lượng

Thông tin Iran Trên 1000 dân Israel Trên 1000 dân
Năng lực sản xuất 753.868,1 GWh 8.320,04 MWh 198.081,1 GWh 20.302,27 MWh
Tiêu thụ năng lượng 335.175 GWh 3.699,15 MWh 63.964 GWh 6.555,97 MWh
Sản xuất năng lượng 375.710 GWh 4.146,51 MWh 74.404 GWh 7.626,02 MWh
Xuất khẩu năng lượng 5.723 GWh 63,16 MWh 6.930 GWh 710,29 MWh
Lượng khí thải CO2 996,75 triệu tấn 11.000,63 tấn 79,58 triệu tấn 8.156,34 tấn

Viễn thông

Thông tin Iran Israel
Mã quốc gia 98 972
Tên miền Internet .ir .il
Thông tin Iran (tổng số) Trên 1000 dân Israel (tổng số) Trên 1000 dân
Điện thoại cố định 29.019.900 320 2.905.000 298
Điện thoại di động 151.000.000 1.667 13.800.000 1.414
Internet băng thông rộng 10.900.000 120 2.760.000 283

Hệ thống chăm sóc sức khỏe

Thông tin Iran Israel
Số giường bệnh trên 1000 dân 1,86 3,06
Số bác sĩ trên 1000 bệnh nhân 1,51 3,71
HIV 0,50‰ 1,00‰
Bệnh lao 0,11‰ 0,03‰
Bệnh tiểu đường 9,1% 8,5%
Tỷ lệ người hút thuốc 13,9% 16%

Hoàng Anh (theo Worlddata)

Cảm ơn bạn đã quan tâm đến nội dung trên. Hãy tặng sao để tiếp thêm động lực cho tác giả có những bài viết hay hơn nữa.
Đã tặng: 0 star
Tặng sao cho tác giả
Hữu ích
5 star
Hấp dẫn
10 star
Đặc sắc
15 star
Tuyệt vời
20 star

Bạn cần đăng nhập để thực hiện chức năng này!

Bình luận không đăng nhập

Bạn không thể gửi bình luận liên tục. Xin hãy đợi
60 giây nữa.