Năm nay, dòng iPhone 14 gồm 4 phiên bản: iPhone 14, iPhone 14 Plus, iPhone 14 Pro và iPhone 14 Pro Max. Đặc biệt, sự xuất hiện của iPhone 14 Plus đã làm thay đổi kích thước tiêu chuẩn của iPhone trong những năm gần đây.
5 màu của iPhone 14 và iPhone 14 Plus.
Về thiết kế, iPhone Pro và iPhone tiêu chuẩn đã tách biệt nhau xa hơn với thiết kế màn hình mới, tính năng màn hình luôn bật, camera mới và giá thậm chí còn cao hơn trước, chip mới,….
4 màu của cặp iPhone 14 Pro.
Bảng so sánh thông số kỹ thuật chi tiết và giá bán của iPhone 14 Series:
iPhone 14 | iPhone 14 Plus | iPhone 14 Pro | iPhone 14 Pro Max | |
Màn hình | OLED 6,1 inch, độ phân giải 2532 x 1170 pixel, mật độ điểm ảnh 460 ppi, tốc độ làm mới 60Hz |
OLED 6,7 inch, độ phân giải 2778 x 1284 pixel, mật độ điểm ảnh 458 ppi, tốc độ làm mới 60Hz |
OLED 6,1 inch, độ phân giải 2556 x 1179 pixel, mật độ điểm ảnh 460 ppi, tốc độ làm mới 1- 120Hz, tính năng màn hình luôn bật |
OLED 6,7 inch, độ phân giải 2796 x 1290pixel, mật độ điểm ảnh 460 ppi, tốc độ làm mới 1- 120Hz, tính năng màn hình luôn bật |
CPU | A15 Bionic |
A15 Bionic |
A16 Bionic |
A16 Bionic |
Bộ nhớ trong |
128GB, 256GB, 512GB |
128GB, 256GB, 512GB |
128GB, 256GB, 512GB, 1TB |
128GB, 256GB, 512GB, 1TB |
Camera sau |
Camera góc rộng 12MP, tiêu cự 26 mm, khẩu độ ƒ/1.5 Camera góc siêu rộng 12MP, tiêu cự 13 mm, khẩu độ ƒ/2.4, trường nhìn 120 độ |
Camera góc rộng 12MP, tiêu cự 26 mm, khẩu độ ƒ/1.5 Camera góc siêu rộng 12MP, tiêu cự 13 mm, khẩu độ ƒ/2.4, trường nhìn 120 độ |
Camera chính 48MP, tiêu cự 24 mm, khẩu độ ƒ/1.78 Camera góc siêu rộng 12MP, tiêu cự 13 mm, khẩu độ ƒ/2.2, trường nhìn 120° Camera tele 12MP, hỗ trợ zoom quang 3x |
Camera chính 48MP, tiêu cự 24 mm, khẩu độ ƒ/1.78 Camera góc siêu rộng 12MP, tiêu cự 13 mm, khẩu độ ƒ/2.2, trường nhìn 120° Camera tele 12MP, hỗ trợ zoom quang 3x |
Camera trước |
Cảm biến 12MP, khẩu độ ƒ/1.9, tự động lấy nét |
Cảm biến 12MP, khẩu độ ƒ/1.9, tự động lấy nét |
Cảm biến 12MP, khẩu độ ƒ/1.9, tự động lấy nét |
Cảm biến 12MP, khẩu độ ƒ/1.9, tự động lấy nét |
Kích cỡ |
5.78 x 2.82 x 0.31 inch |
6.33 x 3.07 x 0.31 inch |
5.81 x 2.81 x 0.31 inch |
6.33 x 3.05 x 0.31 inch |
Trọng lượng |
172g |
203g |
206g |
240g |
Chống bụi/ nước |
IP68 |
IP68 |
IP68 |
IP68 |
Màu sắc | Tím, Xanh dương, Đen, Trắng, Đỏ |
Tím, Xanh dương, Đen, Trắng, Đỏ |
Tím, Vàng, Bạc, Đen |
Tím, Vàng, Bạc, Đen |
Giá bán khởi điểm | 799 USD (tương đương 18,84 triệu đồng) | 899 USD (khoảng 21,2 triệu đồng) | 999 USD (khoảng 23,5 triệu đồng) | 1099 USD (khoảng 25,9 triệu đồng) |
An Nhiên