Phần bốn: NHỮNG THÁCH THỨC ĐỐI VỚI THẾ NƯỚC VÀ LÒNG DÂN TRONG GIAI ĐOẠN MỚI
Trong khi thế nước đang từng bước được nâng lên và lòng dân về cơ bản ổn định, đất nước ta đồng thời phải đối diện với những thách thức "kép", vừa mang tính toàn cầu, vừa mang tính nội tại. Đây là những thách thức mới, phức hợp, có tốc độ lan truyền nhanh và tác động đa chiều, ảnh hưởng sâu rộng đến các lĩnh vực kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội, quốc phòng, an ninh và đối ngoại. So với các giai đoạn trước, đặc biệt là thời kỳ đầu Đổi mới năm 1986, môi trường phát triển hiện nay có mức độ đan xen và bất định cao hơn rất nhiều. Việc nhận diện đầy đủ, phân tích sâu sắc và chủ động ứng phó với các thách thức này sẽ quyết định khả năng Việt Nam giữ vững ổn định, củng cố thế nước và bồi đắp lòng dân trong giai đoạn phát triển mới.
Những yếu tố quốc tế phức tạp và biến động khó dự báo
1. Cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn leo thang
Cục diện thế giới hiện nay đang bước vào một giai đoạn chuyển dịch quyền lực sâu sắc và toàn diện. Quan hệ giữa các nước lớn, đặc biệt là cạnh tranh chiến lược Mỹ – Trung, ngày càng gay gắt, lan rộng từ thương mại, đầu tư, công nghệ cao sang địa chính trị, an ninh khu vực và an ninh chuỗi cung ứng toàn cầu. Cạnh tranh này không còn dừng lại ở lợi ích kinh tế thuần túy mà đã mang tính đối đầu chiến lược dài hạn, tác động trực tiếp đến cấu trúc trật tự thế giới.
Song song với đó, nhiều "điểm nóng" quốc tế tiếp tục bùng phát và kéo dài, từ xung đột tại Ukraine, căng thẳng ở Trung Đông đến bất ổn tại khu vực Biển Đỏ, làm gián đoạn các tuyến vận tải huyết mạch và đẩy chi phí logistics toàn cầu lên cao. Những biến động này tạo ra hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ, gây xáo trộn các dòng thương mại, đầu tư và năng lượng trên phạm vi toàn cầu.

Việc bảo đảm an ninh kinh tế vì vậy không chỉ là yêu cầu trước mắt, mà là nhiệm vụ chiến lược lâu dài
Trong bối cảnh đó, sự chia rẽ trong cấu trúc kinh tế thế giới và xu hướng "địa chính trị hóa" thương mại khiến các quốc gia quy mô vừa và nhỏ, trong đó có Việt Nam, phải chịu áp lực lưỡng diện rất lớn. Việt Nam vừa phải khéo léo giữ thế cân bằng lợi ích chiến lược trong quan hệ với các nước lớn, vừa phải tránh bị cuốn vào vòng xoáy cạnh tranh, đối đầu; đồng thời, phải bảo đảm an ninh chuỗi cung ứng, duy trì không gian phát triển độc lập và bảo vệ lợi ích quốc gia – dân tộc. Đây là thách thức lớn đối với "thế nước", bởi thế nước chỉ thực sự mạnh khi quốc gia có được một không gian phát triển an toàn, ổn định và có khả năng dự báo chiến lược.
2. Rủi ro kinh tế toàn cầu gia tăng
Giai đoạn 2023 – 2024 chứng kiến hàng loạt rủi ro kinh tế toàn cầu diễn ra đồng thời: tăng trưởng kinh tế chậm lại, lạm phát duy trì ở mức cao tại nhiều nền kinh tế lớn, khủng hoảng năng lượng kéo dài, chuỗi cung ứng tiếp tục bị đứt gãy cục bộ và giá các mặt hàng chiến lược biến động mạnh. Theo dự báo của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), kinh tế thế giới có thể bước vào một "thập kỷ suy giảm dài" – giai đoạn tăng trưởng thấp kéo dài, làm thu hẹp dư địa chính sách và khả năng phục hồi của nhiều quốc gia.
Đối với Việt Nam, một nền kinh tế có độ mở rất lớn, với tổng kim ngạch xuất nhập khẩu tương đương khoảng 200% GDP, những cú sốc từ bên ngoài dễ tạo ra tác động lan truyền nhanh và sâu. Suy giảm nhu cầu tại các thị trường xuất khẩu chủ lực có thể làm giảm tốc độ tăng trưởng; biến động dòng vốn quốc tế ảnh hưởng đến thu hút FDI; trong khi những thay đổi về chính sách tiền tệ toàn cầu có thể gây áp lực lên tỷ giá, lãi suất và ổn định tài chính trong nước. Đồng thời, lạm phát nhập khẩu từ giá năng lượng, lương thực và nguyên vật liệu đầu vào đặt ra thách thức lớn đối với điều hành vĩ mô.
Giữ vững thế nước trong bối cảnh này đòi hỏi năng lực quản trị kinh tế vĩ mô phải đặc biệt nhạy bén, với khả năng dự báo chính xác, phản ứng chính sách nhanh chóng, linh hoạt và đồng bộ, nhằm bảo đảm ổn định kinh tế, kiểm soát rủi ro và duy trì niềm tin của người dân và doanh nghiệp.
3. An ninh kinh tế và chủ quyền quốc gia bị thử thách
Trong bối cảnh nhiều nước lớn chuyển mạnh sang chiến lược "tự cường", tăng cường kiểm soát các ngành công nghiệp nền tảng, công nghệ lõi và nguồn lực chiến lược, an ninh kinh tế đã trở thành một trụ cột cấu thành an ninh quốc gia hiện đại. An ninh năng lượng, an ninh lương thực, an ninh chuỗi cung ứng, an ninh tài chính và an ninh thương mại không còn là những lĩnh vực quản lý đơn lẻ, mà gắn kết chặt chẽ với nhau, tác động trực tiếp đến ổn định chính trị – xã hội, năng lực tự chủ và vị thế quốc gia trong môi trường cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt.
Đối với Việt Nam, nền kinh tế tuy đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng nhưng vẫn còn phụ thuộc đáng kể vào nhập khẩu năng lượng, nguyên vật liệu đầu vào và công nghệ cốt lõi. Trong khi đó, biến đổi khí hậu diễn biến ngày càng phức tạp, cạnh tranh tiếp cận tài nguyên gia tăng, cùng với biến động mạnh của giá năng lượng, lương thực và logistics toàn cầu đang làm gia tăng nguy cơ mất ổn định vĩ mô. Những rủi ro này không chỉ ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế, mà còn tác động trực tiếp đến đời sống Nhân dân, tâm lý xã hội và lòng tin đối với năng lực điều hành của Nhà nước.

Cần củng cố lòng dân và từng bước xây dựng một nền quản trị hiện đại, hiệu lực, hiệu quả – nền tảng vững chắc cho thế nước trong chặng đường phát triển tiếp theo.
Trong bối cảnh đó, một quốc gia muốn vươn lên mạnh mẽ không thể chỉ dừng lại ở việc ứng phó thụ động với các cú sốc toàn cầu, mà phải chủ động xây dựng năng lực nội sinh đủ mạnh, nâng cao mức độ tự chủ trong các lĩnh vực then chốt của nền kinh tế, đồng thời đa dạng hóa đối tác, thị trường và chuỗi cung ứng. Việc bảo đảm an ninh kinh tế vì vậy không chỉ là yêu cầu trước mắt, mà là nhiệm vụ chiến lược lâu dài, mang ý nghĩa sống còn đối với việc củng cố thế nước, giữ vững chủ quyền quốc gia và tạo nền tảng vững chắc cho phát triển bền vững trong giai đoạn mới.
Thách thức của chuyển đổi số, công nghệ cao và trí tuệ nhân tạo
1. Nguy cơ tụt hậu công nghệ
Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, với trọng tâm là trí tuệ nhân tạo, tự động hóa và công nghệ số tiên tiến, đang tái định hình sâu sắc cấu trúc kinh tế toàn cầu, làm thay đổi căn bản cách thức sản xuất, phân phối và quản trị xã hội. Trong bối cảnh đó, dữ liệu, thuật toán và các nền tảng số trở thành những nguồn lực chiến lược mới, quyết định vị thế của quốc gia trong "địa kinh tế" thế kỷ XXI. Những quốc gia đi đầu trong phát triển công nghệ lõi nhanh chóng chiếm lĩnh các chuỗi giá trị toàn cầu có giá trị gia tăng cao, trong khi các quốc gia đi sau đối diện nguy cơ bị mắc kẹt ở khâu gia công, lắp ráp với lợi thế cạnh tranh ngày càng suy giảm.
Việt Nam đã đạt được nhiều kết quả quan trọng trong chuyển đổi số quốc gia, phát triển chính phủ số, kinh tế số và xã hội số; nhiều doanh nghiệp trong nước từng bước tiếp cận công nghệ mới, tham gia sâu hơn vào chuỗi sản xuất toàn cầu. Tuy nhiên, những hạn chế mang tính nền tảng vẫn còn hiện hữu. Chất lượng và mức độ bao phủ của hạ tầng số giữa các vùng, miền chưa đồng đều; nguồn nhân lực công nghệ cao còn thiếu cả về số lượng và chất lượng. Theo các nguồn thống kê quốc tế gần nhất của Ngân hàng Thế giới, UNESCO và Báo cáo Chỉ số Đổi mới sáng tạo toàn cầu (GII), tỷ lệ chi cho nghiên cứu và phát triển (R&D) của Việt Nam giai đoạn gần đây chỉ dao động quanh mức dưới 0,5% GDP, thấp hơn đáng kể so với các quốc gia đi đầu trong khu vực và trên thế giới. Những điểm nghẽn này làm suy giảm khả năng hấp thụ và làm chủ công nghệ mới.
Nếu không có bước đi đột phá về thể chế, nguồn lực và chiến lược phát triển khoa học – công nghệ, nguy cơ tụt hậu công nghệ sẽ trở nên hiện hữu, kéo theo sự suy giảm năng lực cạnh tranh quốc gia cả trung và dài hạn. Tụt hậu công nghệ không chỉ là vấn đề kinh tế, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh quốc gia và khả năng tự chủ chiến lược của đất nước trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt.
2. Tác động đến thị trường lao động và an sinh xã hội
Sự phát triển nhanh chóng của trí tuệ nhân tạo và tự động hóa đang làm thay đổi sâu sắc cấu trúc thị trường lao động toàn cầu. Nhiều nghiên cứu dự báo trong thời gian tới, từ 20 đến 30% các công việc giản đơn có thể bị thay thế bởi máy móc và thuật toán.
Đối với Việt Nam, nền kinh tế vẫn còn tỷ trọng lớn lao động phổ thông và bán kỹ năng, nên tác động của tự động hóa có thể tạo ra nguy cơ thất nghiệp cơ cấu nếu lực lượng lao động không kịp thời được trang bị kỹ năng mới. Việc tái đào tạo và nâng cao kỹ năng cho hàng triệu người lao động đặt ra yêu cầu rất lớn đối với hệ thống giáo dục – đào tạo, thị trường lao động và chính sách việc làm. Đồng thời, quá trình chuyển dịch này cũng tạo áp lực ngày càng tăng lên hệ thống an sinh xã hội, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang tiến dần vào giai đoạn già hóa dân số.
Nếu không có chính sách thích ứng kịp thời và toàn diện, khoảng cách về trình độ kỹ năng, thu nhập và cơ hội việc làm giữa các nhóm lao động có thể ngày càng nới rộng, làm gia tăng nguy cơ phân hóa xã hội. Điều này không chỉ tác động tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sự gắn kết xã hội và lòng dân. Vì vậy, việc chủ động quản trị tốt quá trình chuyển đổi lao động trong kỷ nguyên số trở thành một trong những nhiệm vụ then chốt nhằm bảo đảm ổn định xã hội và phát triển bền vững trong giai đoạn mới.
3. Chủ quyền số và an ninh mạng
Trong kỷ nguyên số, không gian mạng đã trở thành một không gian chiến lược mới, song hành với không gian đất liền, biển, trời và vũ trụ. Các hoạt động kinh tế, quản trị nhà nước, quốc phòng – an ninh, truyền thông và đời sống xã hội ngày càng phụ thuộc sâu vào hạ tầng số, dữ liệu và các nền tảng công nghệ. Thực tế cho thấy, năm 2023 Việt Nam đã ghi nhận hơn 12.000 cuộc tấn công mạng nhằm vào các hệ thống thông tin trọng yếu, phản ánh mức độ gay gắt và phức tạp của các mối đe dọa an ninh trong không gian số.
Trong bối cảnh đó, an ninh mạng không còn là vấn đề kỹ thuật thuần túy, mà đã trở thành một bộ phận cấu thành của chủ quyền quốc gia. Mất an ninh mạng có thể dẫn tới rò rỉ dữ liệu chiến lược, gián đoạn hoạt động của bộ máy nhà nước, gây tổn hại đến nền kinh tế, làm xói mòn niềm tin xã hội và tạo điều kiện cho các hoạt động can thiệp, thao túng từ bên ngoài. Chủ quyền số vì vậy gắn trực tiếp với an ninh chính trị, trật tự an toàn xã hội và khả năng tự chủ của quốc gia trong thời đại công nghệ cao.
Những thách thức này đặt ra yêu cầu cấp thiết phải xây dựng một "lá chắn số quốc gia" đủ mạnh, kết hợp đồng bộ giữa thể chế, công nghệ, nguồn nhân lực và hợp tác quốc tế. Việc bảo vệ không gian mạng cần được triển khai chủ động, từ sớm và từ xa, nhằm bảo đảm an toàn cho hệ thống chính trị, kinh tế và xã hội trước các nguy cơ từ tội phạm công nghệ cao, gián điệp mạng và các hình thức chiến tranh thông tin ngày càng tinh vi. Đây là điều kiện quan trọng để giữ vững chủ quyền quốc gia, củng cố thế nước và bảo vệ lòng dân trong giai đoạn phát triển mới.
Mặt trái của mạng xã hội và thách thức đối với lòng dân
1. Không gian mạng – mặt trận mới của tác chiến thông tin
Mạng xã hội đang trở thành môi trường hình thành dư luận xã hội với tốc độ chưa từng có, vượt xa các kênh truyền thông truyền thống cả về phạm vi tiếp cận lẫn cường độ tác động. Các nghiên cứu quốc tế cho thấy tin giả, tin sai sự thật và thông tin gây sốc có tốc độ lan truyền nhanh gấp nhiều lần so với tin chính thống, đặc biệt khi đánh trúng tâm lý lo âu, phẫn nộ hoặc nghi ngờ của công chúng. Điều này khiến không gian mạng không còn là nơi trao đổi thông tin đơn thuần, mà đã trở thành một không gian cạnh tranh ảnh hưởng và đấu tranh tư tưởng có tính chiến lược.
Trong bối cảnh đó, các thế lực thù địch, phần tử cơ hội và các nhóm lợi ích đã triệt để lợi dụng mạng xã hội để xuyên tạc đường lối, chủ trương của Đảng, bóp méo chính sách, pháp luật của Nhà nước; bịa đặt, thổi phồng các vụ việc tiêu cực; gieo rắc tâm lý hoài nghi, bất mãn và chia rẽ xã hội. Thông qua chiến thuật "đánh nhanh – lan rộng – gây nhiễu", các đối tượng này tìm cách tác động trực diện vào nhận thức xã hội, làm suy giảm niềm tin và gây rối loạn dư luận.
Đây là một cuộc chiến không tiếng súng, nhưng có sức công phá lớn đối với nền tảng tinh thần của xã hội. Nếu không được nhận diện đúng và xử lý kịp thời, các hoạt động tác chiến thông tin trên không gian mạng có thể làm suy yếu sự đồng thuận xã hội, tác động tiêu cực đến lòng dân và trở thành nhân tố gây bất ổn từ bên trong.
2. Xu hướng cực đoan hóa và phân cực thông tin
Một đặc điểm đáng lo ngại của môi trường số hiện nay là hiện tượng "bong bóng thông tin", khi các thuật toán của nền tảng mạng xã hội ưu tiên hiển thị những nội dung phù hợp với quan điểm sẵn có của người dùng. Việc tiếp nhận thông tin mang tính chọn lọc và lặp lại này khiến nhận thức cá nhân dễ bị đóng khung, làm giảm khả năng tiếp cận các góc nhìn đa chiều và khách quan.
Hệ quả là xu hướng cực đoan hóa quan điểm và phân cực thông tin ngày càng gia tăng. Các nhóm xã hội, cộng đồng mạng dễ bị chia tách thành những "khối ý kiến" đối lập, thiếu đối thoại và khoan dung. Trong môi trường như vậy, những khác biệt về chính kiến, lợi ích hoặc cách nhìn nhận vấn đề có thể nhanh chóng bị đẩy thành đối đầu gay gắt, làm xói mòn nền tảng đồng thuận xã hội.
Sự phân cực thông tin kéo dài không chỉ làm suy giảm chất lượng đời sống dân chủ, mà còn tạo điều kiện cho các lực lượng xấu khai thác, khoét sâu mâu thuẫn và kích động chia rẽ. Đây là thách thức nghiêm trọng đối với việc giữ vững ổn định xã hội và củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc trong kỷ nguyên số.
3. Áp lực tâm lý – xã hội mới trong môi trường số
Sự lan truyền dày đặc của các thông tin tiêu cực, giật gân và thiếu kiểm chứng trên mạng xã hội đang tạo ra những áp lực tâm lý – xã hội mới đối với Nhân dân. Các trạng thái lo âu, bất an, hoài nghi và bức xúc có thể lan truyền rất nhanh, vượt qua ranh giới không gian, độ tuổi và tầng lớp xã hội, làm gia tăng cảm giác bất ổn trong đời sống tinh thần.
Trong nhiều trường hợp, một sự việc đơn lẻ nếu không được thông tin đầy đủ, xử lý kịp thời và minh bạch có thể nhanh chóng bị đẩy thành "khủng hoảng truyền thông", thậm chí trở thành "khủng hoảng lòng tin". Khi đó, tác động xã hội không chỉ dừng lại ở một vụ việc cụ thể, mà lan rộng thành tâm lý nghi ngờ đối với năng lực quản lý và điều hành của bộ máy nhà nước.
Vì vậy, quản trị không gian mạng đã trở thành một bộ phận không thể tách rời của quản trị xã hội và quản trị lòng dân trong giai đoạn mới. Việc chủ động cung cấp thông tin chính xác, kịp thời, nhân văn; tăng cường đối thoại, lắng nghe và phản hồi dư luận; đồng thời bảo vệ Nhân dân trước tin giả và thao túng thông tin là điều kiện quan trọng để giữ vững niềm tin xã hội và ổn định lâu dài.
Nguy cơ tụt hậu và phân hóa xã hội
1. Bẫy thu nhập trung bình và năng suất lao động thấp
Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng sau gần bốn thập kỷ đổi mới, năng suất lao động của Việt Nam vẫn ở mức thấp so với nhiều quốc gia trong khu vực và trên thế giới. Tăng trưởng kinh tế thời gian qua vẫn còn dựa nhiều vào vốn đầu tư, lao động giá rẻ và mở rộng quy mô, trong khi đóng góp của khoa học – công nghệ, đổi mới sáng tạo và chất lượng nguồn nhân lực chưa tương xứng với yêu cầu phát triển mới.
Thực tế cho thấy, nếu không có những cải cách căn bản về mô hình tăng trưởng, Việt Nam có nguy cơ rơi vào "bẫy thu nhập trung bình" kéo dài, trong đó tốc độ tăng trưởng chậm lại, năng lực cạnh tranh suy giảm và khoảng cách với các nền kinh tế đi trước ngày càng gia tăng. Đây không chỉ là thách thức kinh tế thuần túy, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thực hiện các mục tiêu xã hội, nâng cao đời sống Nhân dân và củng cố lòng tin vào triển vọng phát triển dài hạn của đất nước.
Do đó, việc nâng cao năng suất lao động phải được xác định là nhiệm vụ trung tâm, gắn chặt với phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, cải cách giáo dục – đào tạo, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số toàn diện. Chỉ khi tạo được bước đột phá về năng suất và chất lượng tăng trưởng, Việt Nam mới có thể hiện thực hóa mục tiêu trở thành quốc gia thu nhập cao vào năm 2045 và củng cố vững chắc thế nước trong giai đoạn mới.
2. Chênh lệch vùng miền và cơ hội phát triển
Sự phát triển không đồng đều giữa các vùng miền là một thách thức lớn đối với ổn định xã hội và phát triển bền vững. Trong khi các đô thị lớn và vùng kinh tế trọng điểm phát triển nhanh, một số khu vực vẫn gặp khó khăn về thu nhập, chất lượng giáo dục – y tế, hạ tầng giao thông và khả năng tiếp cận các dịch vụ cơ bản. Nếu không có chính sách điều tiết và hỗ trợ hiệu quả, chênh lệch vùng miền có thể tích tụ thành những bất bình đẳng xã hội dai dẳng, làm gia tăng tâm lý so sánh, thiệt thòi và bất mãn. Điều này tiềm ẩn nguy cơ rạn nứt xã hội, ảnh hưởng trực tiếp đến sự đồng thuận và đoàn kết trong Nhân dân – nền tảng quan trọng của lòng dân và ổn định chính trị.
Vì vậy, phát triển hài hòa giữa các vùng miền cần được coi là yêu cầu chiến lược lâu dài. Việc đầu tư có trọng tâm vào hạ tầng, giáo dục, y tế, chuyển đổi sinh kế và tạo cơ hội phát triển bền vững cho các vùng khó khăn không chỉ mang ý nghĩa kinh tế – xã hội, mà còn là giải pháp căn bản để củng cố lòng dân, tăng cường niềm tin và bảo đảm sự phát triển bao trùm của đất nước.
3. Áp lực dân số già
Việt Nam dự kiến sẽ bước vào giai đoạn xã hội già hóa từ khoảng năm 2036, với tốc độ già hóa thuộc nhóm nhanh trong khu vực. Quá trình này đặt ra những thách thức lớn đối với hệ thống an sinh xã hội, chăm sóc y tế, quỹ hưu trí và bảo đảm chất lượng nguồn lao động trong dài hạn. Khi tỷ lệ người cao tuổi tăng nhanh, áp lực lên ngân sách nhà nước và các dịch vụ công sẽ ngày càng lớn.
Bên cạnh những thách thức, già hóa dân số cũng làm thay đổi cấu trúc thị trường lao động, đòi hỏi phải điều chỉnh chính sách việc làm, đào tạo lại lao động trung niên và tận dụng tốt hơn kinh nghiệm, tri thức của lực lượng lao động lớn tuổi. Nếu không có giải pháp thích ứng kịp thời, nguy cơ thiếu hụt lao động, suy giảm năng suất và gia tăng gánh nặng xã hội có thể ảnh hưởng đến tăng trưởng và ổn định lâu dài.
Quản trị tốt quá trình già hóa dân số vì vậy trở thành một yêu cầu quan trọng của phát triển bền vững. Việc chủ động cải cách hệ thống an sinh, phát triển dịch vụ chăm sóc người cao tuổi, nâng cao chất lượng y tế dự phòng và xây dựng chính sách dân số linh hoạt sẽ góp phần bảo đảm ổn định xã hội, củng cố lòng dân và duy trì động lực phát triển của đất nước trong giai đoạn mới.
Thách thức nội tại của bộ máy và năng lực quản trị quốc gia
Trong hệ thống các thách thức hiện nay, thách thức nội tại của bộ máy và năng lực quản trị quốc gia là thách thức mang tính "mềm", song lại có ý nghĩa quyết định đối với việc giữ vững thế nước và bồi đắp lòng dân. Một bộ máy có năng lực quản trị cao sẽ biến thách thức thành cơ hội, tạo động lực phát triển; ngược lại, những hạn chế trong điều hành và tổ chức thực thi có thể làm suy giảm hiệu quả của mọi chủ trương, chính sách, dù đúng đắn đến đâu.
Thực tiễn cho thấy, trong một bộ phận cán bộ, công chức vẫn tồn tại tâm lý sợ sai, né tránh trách nhiệm, thiếu quyết đoán trong xử lý công việc. Nguyên nhân không chỉ xuất phát từ yếu tố chủ quan, mà còn liên quan đến hệ thống pháp luật còn chồng chéo, thiếu đồng bộ; cơ chế phân định trách nhiệm chưa thật rõ ràng; trong khi các thiết chế bảo vệ người dám nghĩ, dám làm, dám đổi mới chưa được hoàn thiện đầy đủ. Tâm lý lo ngại trách nhiệm pháp lý, trách nhiệm hình sự trong quá trình thực thi công vụ, nếu không được tháo gỡ bằng cơ chế phù hợp, có thể dẫn tới tình trạng trì trệ, làm chậm tiến độ triển khai chính sách và làm suy giảm hiệu quả điều hành ở nhiều cấp, nhiều lĩnh vực.
Bên cạnh đó, thể chế kinh tế – xã hội ở một số lĩnh vực chưa theo kịp yêu cầu phát triển nhanh và bền vững của đất nước, gây ách tắc trong huy động và phân bổ nguồn lực, cản trở việc triển khai các dự án chiến lược có ý nghĩa lan tỏa. Chất lượng dịch vụ công giữa các địa phương vẫn còn thiếu đồng đều, chưa đáp ứng đầy đủ kỳ vọng của người dân và doanh nghiệp. Việc sắp xếp đơn vị hành chính, tinh gọn tổ chức bộ máy, hoàn thiện mô hình chính quyền địa phương hai cấp vẫn còn những "nút thắt" cả về thể chế, tổ chức và con người, đòi hỏi cách tiếp cận quyết liệt, đồng bộ và có tầm nhìn dài hạn hơn.
Những hạn chế nêu trên không làm suy yếu thế nước, nhưng đặt ra những yêu cầu chưa từng có đối với trí tuệ lãnh đạo, bản lĩnh chính trị và năng lực quản trị quốc gia trong giai đoạn mới. Chỉ khi nhận diện đúng bản chất của các thách thức nội tại, có giải pháp thể chế kịp thời, tạo môi trường khuyến khích đổi mới, phát huy trách nhiệm và sáng tạo của đội ngũ cán bộ, Việt Nam mới có thể tháo gỡ các điểm nghẽn phát triển, giữ vững ổn định, củng cố lòng dân và từng bước xây dựng một nền quản trị hiện đại, hiệu lực, hiệu quả – nền tảng vững chắc cho thế nước trong chặng đường phát triển tiếp theo.
(Còn nữa)
Phần 5 và hết: TĂNG CƯỜNG THẾ NƯỚC – CỦNG CỐ LÒNG DÂN: GIẢI PHÁP Ở TẦM CHIẾN LƯỢC
TS. NGUYỄN MINH CHUNG
Ủy viên Ban Thường vụ, Trưởng ban Tuyên giáo và Dân vận
Đảng ủy Mặt trận Tổ quốc, các đoàn thể Trung ương