Trai phố cổ - Những hào hoa thắp sáng thành Hà Nội

Nguyễn Tiến Thanh

Nguyễn Tiến Thanh

Chủ nhật, 09/11/2025 10:19 GMT+7

Hà Nội từng có một lớp người như thế – những chàng trai sinh ra giữa lòng thành phố, lớn lên trong mùi hoa sữa, tiếng tàu điện leng keng, và những buổi chiều phố Trần Hưng Đạo rơi đầy lá sấu...

Tôi sinh ra ở Hà Nội, lớn lên tại số 91 Trần Hưng Đạo – nơi khi ấy là Nhà hát Nhân dân, dựng trên nền khu Đấu Xảo cũ, trước khi biến thành Cung Văn hoá Hữu nghị Việt Xô. Tôi học cấp một ở trường Trưng Vương, hít thở mùi hoa sấu và long não trên con phố ấy, rồi theo gia đình chuyển về những khu tập thể thời bao cấp, nơi cầu thang sắt rỉ và tiếng loa phường thay cho đồng hồ báo thức. Vì thế, tôi không tự nhận mình là trai phố cổ – tôi không thuộc về những con phố Hàng với mái ngói nghiêng và bức tường vàng rêu phong – nhưng tôi là chứng nhân, là kẻ từng sống giữa họ, từng ngồi quán cà phê Giảng, từng nghe họ nói, từng học được ở họ một thứ mà cả đời vẫn chưa thôi biết ơn: cách sống có phong độ trong thiếu thốn.

Tôi đã thấy họ, những "cậu Hà Nội" của thời bao cấp – không cần sang trọng, vẫn sang; không cần nhiều tiền, vẫn có khí chất; không cần dạy ai, vẫn khiến người khác học theo. Họ không nói về đạo đức, họ là đạo đức trong hành vi. Không tuyên ngôn về văn hoá, họ chính là văn hoá trong dáng đi, trong lời nói, trong cách đặt chén trà xuống bàn. Tôi lớn lên giữa những người như thế, và có lẽ chính họ đã dạy tôi hiểu điều này: một thành phố không được đo bằng số toà nhà hay ánh đèn, mà bằng tư thế của những người đàn ông biết cúi đầu chào nhau giữa ngã tư.

Hà Nội từng có một lớp người như thế – những chàng trai sinh ra giữa lòng thành phố, lớn lên trong mùi hoa sữa, tiếng tàu điện leng keng, và những buổi chiều phố Trần Hưng Đạo rơi đầy lá sấu. Họ không cần nhiều tiền, không cần chức tước, chỉ cần một chiếc áo len Tiệp cũ, một đôi giày da đánh sáng, và một nụ cười biết giữ chừng mực. Họ đi qua thời bao cấp không bằng sức mạnh, mà bằng phong độ. Họ có thể thiếu mọi thứ, trừ cách sống. Có người gọi họ là công tử, có người gọi là trai phố, có người chỉ bảo: "Cái cậu ấy, Hà Nội lắm". Ừ, đúng, Hà Nội lắm – nghĩa là không ồn ào, không vội, biết nhìn xa mà vẫn giữ lòng gần, biết nói ít mà khiến người khác muốn nghe thêm.

Trai phố cổ - Những hào hoa thắp sáng thành Hà Nội- Ảnh 1.

Lá sấu rơi vàng đường phố Hà Nội vào mùa thu. Ảnh: Vietnam+

Cái thời ấy, phố phường còn yên tĩnh, và đàn ông Hà Nội có một đặc quyền: được nghèo mà vẫn sang. Họ nghèo đến mức tem phiếu cũng phải đếm từng ô, nhưng sáng nào vẫn cạo râu gọn, chải tóc bóng, và đi qua gương như thể đang duyệt đội hình của phẩm giá. Họ không mặc để khoe, họ mặc để tôn trọng chính mình. Chiếc áo sơ mi được là phẳng bằng bàn là than tổ ong, đôi quần kaki thẳng ly, cái khăn lụa mẹ để lại, tất cả đều mang dáng vẻ của sự chỉn chu đến mức thành đạo đức. Một "cậu Hà Nội" bước ra phố giống như một đoạn nhạc jazz: vừa ngẫu hứng, vừa có kỷ luật, vừa tự tin, vừa man mác buồn. Họ không khoe tri thức, vì tri thức thật không cần chứng minh. Họ đọc nhiều, hiểu nhiều, và biết cách im lặng đúng lúc – vì im lặng, ở Hà Nội, từng là dấu hiệu của người thông minh.

Trong quán cà phê Giảng mờ khói, trong tiếng nhạc từ chiếc radio Liên Xô rè rè, họ bàn chuyện thơ, chuyện đời, chuyện đàn bà, bằng giọng nửa đùa nửa thật, nửa châm biếm nửa thương cảm. Họ tin rằng sự hào hoa là thứ duy nhất không bị đánh thuế. Có người ngồi cả buổi chỉ để nhìn ra phố, ngắm dòng người đi qua, nhấp từng ngụm cà phê nhỏ, như thể đang uống nỗi buồn của thành phố bằng thìa bạc. Họ yêu Hà Nội như người yêu một người đàn bà – không cần phải chiếm hữu, chỉ cần được ở gần. Ai đã từng thấy họ bước đi trong những chiều sương ở Nguyễn Du, lặng lẽ mà tự tin, sẽ hiểu: có những người chỉ cần xuất hiện cũng đủ làm cho không khí trở nên có văn hóa.

Nhiều người hỏi, tại sao trai Hà Nội hiếm khi làm chính khách. Có lẽ vì họ yêu cái đẹp quá. Mà quyền lực, vốn là một trò chơi của giả vờ, không hợp với những người thật sự biết sống. Họ chọn nghệ thuật, chọn báo chí, chọn thơ ca, chọn những con đường không bao giờ dẫn đến giàu có, nhưng luôn dẫn đến lòng tự trọng. Họ sống không để thắng ai, mà để không thua chính mình. Giữa một xã hội đang tập quen với khẩu hiệu, họ giữ lại điều mà người khác quên: quyền tự do của cái đầu và sự tinh tế của trái tim. Họ tin rằng một người đàn ông không cần phải lớn tiếng mới mạnh mẽ, không cần phải giành giật mới chiến thắng, không cần phải được tung hô mới có giá trị. Họ sinh ra để cảm, để chơi, để viết, để nghĩ – chứ không để giành giật. Những người học Chu Văn An, Trưng Vương, Lý Thường Kiệt, Việt Đức… – con trai phố cổ, lớn lên với tiếng đàn guitar, với "Giọt mưa Thu", với những tập thơ chép tay của Xuân Quỳnh, Hoàng Cầm, hay Onga Becgon. Họ học giỏi, đọc nhiều, tranh luận thông minh – nhưng đến khi phải chọn, họ chọn sống cho cái đẹp, chứ không cho quyền lực.

Có người bảo trai Hà Nội lười. Không đúng. Họ chỉ biết rõ giá trị của nhịp sống. Họ không chạy, vì biết rằng kẻ chạy vội thường không thấy gì ngoài bụi. Họ không chen lấn, vì biết rằng đó là biểu hiện của người không tin mình có chỗ tại nơi cần thiết . Họ sống thong thả như thể đang đối thoại với thời gian. Thói quen uống trà một mình, đi bộ chậm rãi, đọc sách bên cửa sổ, không phải là nhàn hạ, mà là một cách phản kháng âm thầm với thế giới vội vàng. Trong họ, có một niềm kiêu hãnh lặng: Ta có thể mất tất cả, nhưng ta không để mất cách ta sống.

Thế hệ ấy không có nhiều người giàu, nhưng họ có nhiều người tử tế. Họ sống bằng trí óc và lòng tự tôn, bằng sự trung thành với cái đẹp và niềm tin rằng văn minh bắt đầu từ cách một người đàn ông rót nước cho người khác. Họ là thế hệ mà bàn tay có thể chai, nhưng cử chỉ thì mềm. Họ biết lắng nghe người khác nói, biết cúi đầu chào, biết giữ lời hứa như giữ một giao ước thiêng. Và khi yêu, họ yêu bằng sự thông minh – không hứa nhiều, nhưng đã nói thì nhớ mãi. Có người tặng người yêu một cuốn thơ Nguyễn Bính, có người chỉ viết vài dòng chữ trên giấy pơ-luya rồi cất trong ví. Yêu như thế, làm sao quên được.

Họ không có nhà lầu, xe hơi, nhưng có những buổi tối ngồi ở hồ Thiền Quang, gảy guitar gỗ, hát "Diễm xưa" cho những cô gái tóc dài đi qua. Trong bóng đêm, giọng hát ấy vừa buồn vừa trong, vừa như lời cầu nguyện, vừa như lời khẳng định: "Chúng tôi vẫn sống đẹp, dù không ai khen". Họ không đòi hỏi thành phố phải hiểu mình, chỉ mong giữ được sự tử tế của một kẻ biết mỉm cười khi bị đời hiểu nhầm.Họ không tạo ra quyền lực, nhưng họ tạo ra khí chất.Và đôi khi, trong lịch sử, chính khí chất mới là thứ khiến một thành phố không bị xoá tên.

Người Hà Nội thật sự không bao giờ cũ. Họ chỉ lùi dần, như một lớp ánh sáng dịu nhẹ. Họ không cần ai nhớ tên, vì họ biết, văn hóa thật không nằm trong bảng vàng, mà trong khí hậu tinh thần của một nơi chốn. Mỗi thành phố có một thứ hương riêng, và hương của Hà Nội là do chính họ tạo ra – những người đàn ông điềm tĩnh, biết mặc đẹp trong nghèo thiếu , biết nói chuyện có duyên, biết lặng lẽ chịu đựng, và biết cười khi mọi thứ xung quanh xô lệch.

Ngày nay, giữa phố sáng đèn và tiếng xe ồn ào, bóng dáng họ thưa dần. Nhưng nếu ta đi qua một góc Bà Triệu lúc chiều nghiêng, thấy một người đàn ông trung niên, áo dạ sẫm, tay đút túi, bước chậm, ta sẽ biết: "Cậu Hà Nội" vẫn còn đó. Không phải để hoài cổ, mà để nhắc rằng, từng có một giống người đã sống đẹp đến mức thời gian cũng phải chậm lại khi họ đi qua.

Tôi tin, mỗi thành phố cần có những người như thế – những người không cần quyền lực để tạo ảnh hưởng, không cần giàu để sang, không cần ồn ào để được nhớ. Họ là thước đo của văn minh, là nhịp tim thần của đô thị, là phần nhân hậu trong từng viên gạch xám. Họ chứng minh rằng, dù ở bất kỳ thời nào, đàn ông thật sự không được định nghĩa bằng ví tiền, mà bằng cách anh ta bước qua một buổi chiều gió lạnh – có thể nghèo, có thể đơn độc, nhưng vẫn ngẩng đầu.

"Đừng sống nhỏ bé, vì thế giới cần thấy ánh sáng của bạn" - có lẽ nếu ai đó từng nói vậy, thì trai phố cổ thời bao cấp chính là minh chứng sống. Họ thắp sáng Hà Nội không bằng điện, mà bằng cách giữ phong độ giữa thiếu thốn. Họ tin rằng tình yêu, cũng như cuộc đời, chỉ thật sự đẹp khi không hoàn hảo , khi trong dở dang vẫn có ánh sáng của nhân phẩm và lòng tự trọng. Và họ hiểu hơn ai hết rằng: kiêu hãnh không bao giờ là điều có thể mặc cả. Người đàn ông Hà Nội có thể mất việc, mất tiền, thậm chí mất cả cơ hội, nhưng không bao giờ mất tư thế. Bởi chính cách họ đứng giữa đời, lặng lẽ, đàng hoàng, và không cần chứng minh đã là một ngọn đèn.

Thành phố này còn sống là nhờ họ. Những người đàn ông từng biết xấu hổ khi ăn nói to, từng lau giày mỗi sáng, từng cúi đầu khi đi qua tượng đài, từng giữ trong ngăn ví một tấm ảnh người yêu cũ – như một mảnh Hà Nội riêng. Và tôi tin, khi gió đầu mùa lại về, thổi dọc phố Trần Hưng Đạo, qua hàng sấu già, mùi ấy – cái mùi kiêu bạc dịu dàng – vẫn còn ở lại. Vì Hà Nội, rốt cuộc, không nằm trong bản đồ, mà trong cách một người đàn ông bước đi giữa phố, chậm rãi, tự tin, thanh lịch, và một chút… buồn.

Cảm ơn bạn đã quan tâm đến nội dung trên. Hãy tặng sao để tiếp thêm động lực cho tác giả có những bài viết hay hơn nữa.
Đã tặng: 0 star
Tặng sao cho tác giả
Hữu ích
5 star
Hấp dẫn
10 star
Đặc sắc
15 star
Tuyệt vời
20 star

Bạn cần đăng nhập để thực hiện chức năng này!

Bình luận không đăng nhập

Bạn không thể gửi bình luận liên tục. Xin hãy đợi
60 giây nữa.