Trong bối cảnh thương mại xuyên biên giới gia tăng mạnh mẽ, logistics số phát triển nhanh và chuỗi cung ứng ngày càng phức tạp, yêu cầu đặt ra đối với cơ quan Hải quan ngày càng cao. Việc thúc đẩy chuyển đổi số vì vậy mang tính cấp thiết, không chỉ nhằm hiện đại hóa thủ tục mà còn hiện thực hóa mục tiêu xây dựng Hải quan số, Hải quan thông minh. Theo đó, phương thức quản lý cần chuyển từ thủ công, dựa trên hồ sơ giấy sang nền tảng dữ liệu số, tự động hóa và phân tích thông minh, qua đó nâng cao hiệu quả quản lý, tăng cường tính minh bạch và giảm thời gian thông quan, mà còn mở rộng năng lực dự báo, phân tích rủi ro và phát hiện vi phạm tiềm ẩn trước khi chúng phát sinh.
Chuyển đổi số – xu thế tất yếu của hải quan hiện đại
Trong xu thế toàn cầu hóa và sự bùng nổ của thương mại điện tử xuyên biên giới, chuyển đổi số trong lĩnh vực hải quan đã trở thành ưu tiên của nhiều quốc gia. Việc ứng dụng công nghệ số không chỉ giúp nâng cao hiệu quả quản lý, tăng tính minh bạch, rút ngắn thời gian thông quan mà còn mở rộng năng lực dự báo, phân tích rủi ro và phát hiện sớm các hành vi vi phạm.
Theo Tổ chức Hải quan thế giới (WCO), "Digital Customs" được hiểu là việc ứng dụng các hệ thống công nghệ số nhằm thu thập, xử lý và quản lý dữ liệu liên quan đến hàng hóa, phương tiện vận tải và dòng tiền qua biên giới, thay thế hoàn toàn các thủ tục giấy tờ truyền thống bằng quy trình điện tử, hướng tới mục tiêu hiệu quả, minh bạch và bảo đảm an ninh thương mại toàn cầu.

Công chức sử dụng thành thạo các nền tảng, dịch vụ số và ứng dụng AI hỗ trợ công việc
WCO nhấn mạnh rằng chuyển đổi số không chỉ là việc áp dụng công nghệ thông tin, mà còn là quá trình tái cấu trúc quy trình nghiệp vụ hải quan, tích hợp dữ liệu lớn, điện toán đám mây và công nghệ cảm biến để xây dựng hệ thống hải quan thông minh.
Theo đó, chuyển đổi số không chỉ giới hạn trong thủ tục điện tử mà còn bao gồm tái cấu trúc bộ máy, tối ưu hóa quy trình nghiệp vụ, và kết nối dữ liệu liên ngành giữa hải quan, thuế, công thương và logistics.
Kết quả bước đầu trong chuyển đổi số ngành Hải quan Việt Nam
Tại Việt Nam, Bộ Tài chính và Tổng cục Hải quan (nay là Cục Hải quan) đã xác định chuyển đổi số là định hướng trọng tâm trong giai đoạn 2021-2030. Mục tiêu đến năm 2025 là tự động hóa toàn bộ thủ tục hải quan, áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI), internet vạn vật (IoT) và dữ liệu lớn trong quản lý rủi ro, tiến tới hình thành mô hình Hải quan số, Hải quan thông minh.
Theo đánh giá của Cục Hải quan, quá trình chuyển đổi số của cơ quan Hải quan đã trải qua quá trình số hóa sâu rộng. Hệ thống VNACCS/VCIS hiện được coi là công cụ trung tâm trong quản lý tờ khai điện tử và tự động hóa thông quan. Từ đầu năm 2025, cơ quan Hải quan đã tiến hành cải tiến hệ thống công nghệ thông tin tập trung, nâng cao khả năng xử lý và kết nối dữ liệu nội ngành để phục vụ chuyển đổi số.
Chuyển đổi số trong lĩnh vực hải quan đang được xem là bước đột phá quan trọng nhằm đáp ứng nhu cầu hội nhập thương mại toàn cầu, logistics số và chuỗi cung ứng thông minh. Bởi theo WCO và Tổ chức Hợp tác và phát triển kinh tế (OECD), hải quan hiện đại không chỉ dừng ở tự động hóa các quy trình nghiệp vụ, mà phải tiến tới mô hình Hải quan thông minh-nơi mọi hoạt động quản lý, giám sát, dự báo và ra quyết định đều dựa trên dữ liệu số, trí tuệ nhân tạo và chia sẻ thông tin xuyên biên giới.
Thống kê cho thấy, hiện nay, 100% thủ tục hải quan cơ bản được số hóa, và tỷ lệ doanh nghiệp tham gia hệ thống đạt khoảng 99,65%. Cơ chế một cửa quốc gia (NSW) đã tích hợp trên 250 thủ tục hành chính của 13 bộ, ngành. Bên cạnh đó, cơ quan Hải quan đã trao đổi chính thức thông tin chứng nhận xuất xứ mẫu D điện tử với 9 nước ASEAN thông qua Cơ chế một cửa ASEAN.
Theo số liệu của Cục Hải quan, từ đầu năm 2025 đến nay, cơ quan Hải quan đã thực hiện soi chiếu khoảng 20.000 container, phát hiện gần 1.000 container có dấu hiệu nghi vấn. Những con số này cho thấy việc khai thác dữ liệu từ hồ sơ hải quan điện tử, tờ khai xuất nhập khẩu và lịch sử tuân thủ của doanh nghiệp đang được sử dụng ngày càng hiệu quả để định hướng kiểm tra có trọng điểm.
Mức độ tự động hóa thủ tục đã tạo ra các luồng xanh nhanh chóng, trong đó lô hàng đủ tiêu chí có thể thông quan chỉ trong 1-3 giây, tạo nên một bước nhảy về hiệu năng so với trước kia. Ngành Hải quan cũng đã ứng dụng các thiết bị máy soi container, hệ thống seal định vị điện tử và giám sát trực tuyến để tăng cường kiểm soát sau thông quan.
Một minh chứng cụ thể tại cửa khẩu quốc tế Móng Cái, tính đến 15/9/2025 đã xử lý 78.828 tờ khai với kim ngạch hơn 4,188 tỷ USD, tăng 20% về số tờ khai và 34% về kim ngạch so với cùng kỳ năm 2024 nhờ vào việc áp dụng hệ thống tự động hóa và các quy trình điện tử tại cửa khẩu.
Những thách thức đặt ra
Những thành tựu trên giúp rút ngắn thời gian thông quan, giảm chi phí cho doanh nghiệp, tăng tính minh bạch và nâng cao hiệu quả kiểm soát rủi ro. Doanh nghiệp ít phải đợi giấy tờ, hệ thống cung cấp thông tin trực tuyến và cơ chế xử lý hồ sơ luồng xanh giúp giảm đáng kể sự chậm trễ không cần thiết. Cơ quan Hải quan cũng đặt mục tiêu đến năm 2025 thực hiện chuyển đổi số hoàn chỉnh với 100% thủ tục, chứng từ và hồ sơ nghiệp vụ được chuyển thành dữ liệu số; 100% dịch vụ công trực tuyến cấp độ 4 cho các thủ tục có nhu cầu cao.
Tuy nhiên, hạn chế vẫn tồn tại rõ nét. Dữ liệu giữa các bộ, ngành và chi cục hải quan chưa đồng bộ hoàn toàn, dẫn đến tình trạng phân mảnh thông tin và trùng lặp trong khai báo. Mặc dù có hệ thống phân luồng rủi ro, nhiều quyết định kiểm tra vẫn dựa vào thủ công thay vì mô hình phân tích dữ liệu thông minh. Ngoài ra, nhân lực công nghệ tại một số chi cục địa phương chưa đáp ứng yêu cầu về kỹ năng quản lý dữ liệu lớn, an toàn thông tin và ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI). Hệ thống VNACCS/VCIS cũng đã vận hành nhiều năm nên có nhu cầu nâng cấp để đáp ứng yêu cầu Hải quan thông minh tương lai.

Công chức Hải quan cửa khẩu sân bay quốc tế Nội Bài giám sát qua hệ thống camera.
Tiến tới mô hình Hải quan thông minh
Tại Việt Nam, Bộ Tài chính và Cục Hải quan đã xác định chuyển đổi số là định hướng trọng tâm trong giai đoạn 2021-2030. Mục tiêu đến năm 2025 là tự động hóa toàn bộ thủ tục hải quan, áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI), internet vạn vật (IoT) và dữ liệu lớn trong quản lý rủi ro, tiến tới hình thành mô hình Hải quan số, Hải quan thông minh.
Thời gian qua, cơ quan Hải quan đã ứng dụng triệt để nền tảng dữ liệu lớn và phân tích rủi ro tự động. Một trong những bước tiến quan trọng trong quản lý hải quan hiện nay là khả năng ứng dụng dữ liệu lớn (Big Data) để hỗ trợ ra quyết định và sàng lọc rủi ro.
Tuy nhiên, đánh giá từ Cục Hải quan cho thấy, quy trình phân tích dữ liệu hiện nay vẫn chủ yếu dựa vào kinh nghiệm chuyên gia, chưa được tự động hóa hoàn toàn, cho thấy dư địa lớn cho việc triển khai các thuật toán học máy (machine learning) nhằm dự báo rủi ro trong tương lai.
Ngoài ra, việc ứng dụng AI trong hỗ trợ nghiệp vụ cũng được xem là một trong những công cụ đột phá hướng tới Hải quan thông minh. Tại Chi cục Hải quan khu vực II đã bắt đầu thử nghiệm sử dụng AI để tra cứu, tổng hợp thông tin nhanh và hỗ trợ phân tích nghiệp vụ trong khâu thông quan. Bước thử nghiệm này mở ra khả năng hình thành các hệ thống hỗ trợ quyết định cho công chức Hải quan, đặc biệt trong nhận diện các hành vi gian lận phức tạp, phân tích hình ảnh soi chiếu container hoặc dự đoán hành vi vi phạm dựa trên dữ liệu lịch sử. Dù mới ở giai đoạn khởi đầu, việc ứng dụng AI đánh dấu bước chuyển từ phản ứng sang chủ động trong quản lý nhà nước về hải quan.
Không chỉ vậy, trong bối cảnh thương mại xuyên biên giới ngày càng phức tạp, việc ứng dụng Internet vạn vật (IoT) và các thiết bị định vị thông minh đóng vai trò then chốt trong giám sát hàng hóa theo thời gian thực. Tại cảng Greenport (Hải Phòng), cơ quan Hải quan đã thí điểm sử dụng seal định vị điện tử gắn trên container nhằm theo dõi hành trình hàng hóa từ điểm xếp hàng đến điểm dỡ hàng, qua đó giảm thiểu rủi ro can thiệp trái phép và tăng cường minh bạch trong vận chuyển.
Song song với đó, định hướng phát triển nền tảng Blockchain quốc gia được công bố năm 2025, mở ra khả năng ứng dụng chuỗi khối trong chứng nhận xuất xứ điện tử (e-C/O) và truy xuất nguồn gốc hàng hóa. Nếu được triển khai đồng bộ, các công nghệ này sẽ tạo ra một chuỗi tin cậy kỹ thuật số trong thương mại quốc tế, nơi mọi giao dịch và chứng từ đều có thể xác minh tức thời và không thể bị chỉnh sửa.
Theo Cục Hải quan, Hải quan thông minh không chỉ dừng lại ở việc số hóa quy trình nội bộ, mà còn hướng tới xây dựng hệ sinh thái dữ liệu Hải quan số, nơi dữ liệu được chia sẻ tự động giữa cơ quan Hải quan - Thuế - Ngân hàng - doanh nghiệp logistics và các cơ quan kiểm tra chuyên ngành.
Thanh Tâm